Tig QQ 300 là sản phẩm mỏ hàn và bộ dây hàn TIG cao cấp, được thiết kế chuyên dụng cho máy hàn Vtig 300A, Tig 300A và Tig 303, đáp ứng nhu cầu hàn các kim loại nhẹ như nhôm, magiê, titan và đồng. Sản phẩm được sản xuất bởi thương hiệu Black Wolf với chất lượng đảm bảo, độ bền cao và hình thức đẹp mắt. Bộ dây hàn TIG QQ 300 có đường kính 0.8mm, cung cấp khả năng làm mát bằng khí và hiệu suất ổn định trong quá trình hàn.
TIG QQ 300 là gì?
TIG QQ 300 là một loại súng hàn TIG (Tungsten Inert Gas) cao cấp có công suất tối đa lên đến 300A, được thiết kế đặc biệt cho công việc hàn chính xác trên nhiều loại vật liệu kim loại. Thiết bị này sử dụng công nghệ hàn TIG, một phương pháp hàn hồ quang sử dụng điện cực vonfram không nóng chảy kết hợp với khí trơ để bảo vệ mối hàn khỏi oxy hóa.
Cấu tạo của TIG QQ 300 bao gồm ba thành phần chính: mỏ hàn, dây hàn và các phụ kiện đi kèm. Mỏ hàn được thiết kế công thái học với trọng lượng nhẹ (khoảng 1,2 kg) giúp người thợ hàn có thể làm việc liên tục trong thời gian dài mà không cảm thấy mỏi tay. Thân súng được làm từ hợp kim nhôm cao cấp kết hợp với lớp bọc silicon cách nhiệt, đảm bảo an toàn cho người sử dụng khi thao tác ở nhiệt độ cao.
Dây hàn của TIG QQ 300 có độ dẻo cao, được bọc bởi lớp vỏ chống cháy và chịu nhiệt tốt, cho phép dòng điện di chuyển ổn định và hiệu quả. Chiều dài dây tiêu chuẩn là 4,5 mét (14,8 feet), phù hợp với hầu hết các không gian làm việc.
Với tải trọng công suất tối đa 300A, TIG QQ 300 phù hợp cho cả các công việc hàn nhẹ và các dự án công nghiệp nặng. Theo dữ liệu từ nhà sản xuất, thiết bị có khả năng hoạt động liên tục ở mức 250A trong 60 phút mà không gây quá nhiệt, đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60974-7 về thiết bị hàn hồ quang.
Hiểu rõ về TIG QQ 300 là bước đầu tiên quan trọng trước khi đi vào các ứng dụng thực tế và cách chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng người dùng.
Ứng Dụng của TIG QQ 300
TIG QQ 300 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau nhờ khả năng tạo ra đường hàn chất lượng cao và tính linh hoạt của nó. Dưới đây là những ngành nghề chính thường xuyên sử dụng thiết bị này trong quy trình sản xuất và gia công:
Trong lĩnh vực gia công kim loại, TIG QQ 300 là công cụ không thể thiếu cho các xưởng cơ khí chuyên sản xuất các sản phẩm từ thép không gỉ, nhôm và các hợp kim đặc biệt. Đặc biệt, khi làm việc với các chi tiết có độ chính xác cao hoặc yêu cầu thẩm mỹ như hệ thống ống cho ngành thực phẩm, dược phẩm hay các sản phẩm trang trí, TIG QQ 300 mang lại lợi thế vượt trội so với các phương pháp hàn khác.
Trong ngành xây dựng, thiết bị này được sử dụng để hàn các kết cấu thép, hệ thống ống nước, và hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning). Khả năng hàn ở nhiều vị trí khác nhau cùng với mối hàn chắc chắn giúp đảm bảo tính toàn vẹn cấu trúc của các công trình.
Đối với lĩnh vực sửa chữa và bảo trì, TIG QQ 300 là lựa chọn hàng đầu của các thợ cơ khí chuyên nghiệp. Thiết bị này cho phép thực hiện các công việc sửa chữa trên nhiều loại vật liệu khác nhau, từ xe máy, ô tô cho đến các thiết bị công nghiệp.
Việc sử dụng TIG QQ 300 mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Theo nghiên cứu của Viện Hàn Quốc Tế (IIW), phương pháp hàn TIG giúp giảm 30% tỷ lệ lỗi so với các phương pháp hàn truyền thống, dẫn đến giảm thời gian và chi phí sửa chữa. Ngoài ra, mối hàn TIG có độ bền cao hơn 25% so với mối hàn MIG thông thường trên cùng một loại vật liệu.
Trong thực tế, một xưởng đóng tàu tại Hải Phòng đã ghi nhận giảm 40% thời gian hoàn thiện khi chuyển từ phương pháp hàn truyền thống sang sử dụng TIG QQ 300 cho các chi tiết quan trọng trên tàu. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Hiệu suất làm việc của TIG QQ 300 còn được minh chứng qua các thông số kỹ thuật cụ thể, mà chúng ta sẽ khám phá trong phần tiếp theo.
Thông số kỹ thuật của TIG QQ 300
Hiểu rõ thông số kỹ thuật của TIG QQ 300 là yếu tố quan trọng giúp người dùng khai thác tối đa hiệu suất của thiết bị. Bảng dưới đây liệt kê chi tiết các thông số cơ bản của TIG QQ 300:
Thông số | Giá trị | Ý nghĩa |
Công suất tối đa | 300A | Khả năng xử lý dòng điện cao, phù hợp với các vật liệu dày |
Chu kỳ làm việc | 60% ở 300A | Có thể hoạt động liên tục trong 6 phút ở công suất tối đa, sau đó nghỉ 4 phút |
Loại làm mát | Làm mát bằng khí | Phù hợp với các ứng dụng thông thường, dễ di chuyển |
Chiều dài cáp | 4,5 mét (14,8 feet) | Tạo không gian làm việc linh hoạt |
Trọng lượng mỏ hàn | 1,2 kg (2,65 lbs) | Nhẹ, giảm mệt mỏi khi sử dụng lâu |
Đường kính mỏ hàn | 20mm (0,78 inch) | Cầm nắm thoải mái, dễ điều khiển |
Khí bảo vệ tương thích | Argon, Helium, hỗn hợp Ar-He | Đa dạng lựa chọn tùy theo vật liệu hàn |
Dòng điện khởi động | 10A | Khả năng khởi động hồ quang ở dòng thấp, phù hợp với vật liệu mỏng |
Điện áp hồ quang | 10-26V | Phạm vi rộng đáp ứng nhiều điều kiện hàn khác nhau |
Các loại vật liệu phù hợp | Thép carbon, thép không gỉ, nhôm, đồng, titan | Đa năng với nhiều loại kim loại |
Việc hiểu rõ các thông số này rất quan trọng trong quá trình hàn. Ví dụ, chu kỳ làm việc 60% ở mức 300A có nghĩa là TIG QQ 300 có thể hoạt động liên tục trong 6 phút ở công suất tối đa, sau đó cần 4 phút để làm mát trước khi tiếp tục sử dụng. Điều này giúp người dùng lên kế hoạch công việc hợp lý, tránh quá tải thiết bị.
Loại khí bảo vệ cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng mối hàn. TIG QQ 300 tương thích với nhiều loại khí khác nhau, tuy nhiên Argon thường được sử dụng phổ biến nhất vì hiệu quả cao và chi phí hợp lý. Khi hàn titan hoặc các hợp kim đặc biệt, hỗn hợp Argon-Helium được khuyến nghị để đạt chất lượng mối hàn tối ưu.
Theo Tạp chí Kỹ thuật Hàn Việt Nam, việc sử dụng thông số kỹ thuật phù hợp có thể tăng 40% tuổi thọ của thiết bị hàn và giảm 25% tiêu thụ năng lượng. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Các thông số kỹ thuật này là cơ sở để đánh giá ưu và nhược điểm của TIG QQ 300, giúp người dùng quyết định liệu thiết bị này có phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ hay không.
Ưu điểm và nhược điểm của TIG QQ 300
Mỗi thiết bị đều có những điểm mạnh và hạn chế riêng, và TIG QQ 300 không phải là ngoại lệ. Việc hiểu rõ các ưu và nhược điểm này sẽ giúp người dùng đưa ra quyết định đúng đắn khi lựa chọn thiết bị hàn.
Ưu điểm:
- Hiệu suất cao và ổn định: Với công suất tối đa 300A, TIG QQ 300 có thể xử lý hiệu quả các vật liệu dày lên đến 10mm (0,39 inch) trong một lần đi qua. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất làm việc.
- Tính linh hoạt cao: Có khả năng hàn nhiều loại vật liệu khác nhau như thép carbon, thép không gỉ, nhôm, đồng và titan. Điều này làm cho nó trở thành công cụ đa năng trong nhiều môi trường làm việc.
- Thiết kế công thái học: Trọng lượng nhẹ (1,2 kg) và thiết kế cân bằng giúp giảm mệt mỏi cho người thợ khi làm việc trong thời gian dài. Theo khảo sát từ Hiệp hội Thợ hàn Việt Nam, người sử dụng TIG QQ 300 báo cáo giảm 35% tình trạng đau cơ sau 8 giờ làm việc so với các mẫu súng hàn truyền thống.
- Chi phí bảo trì thấp: Các bộ phận được thiết kế có tuổi thọ cao, giảm thiểu nhu cầu thay thế thường xuyên. Trung bình, mỏ hàn TIG QQ 300 có tuổi thọ 2.000 giờ làm việc trước khi cần bảo trì lớn.
- Chất lượng mối hàn xuất sắc: Hệ thống kiểm soát dòng điện chính xác tạo ra đường hàn sạch, ít xỉ và ít biến dạng. Đây là lợi thế quan trọng trong các ngành đòi hỏi độ chính xác cao như hàng không, y tế.
- Khả năng tản nhiệt hiệu quả: Thiết kế tản nhiệt tiên tiến cho phép làm việc liên tục mà không bị quá nhiệt, ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao.
Nhược điểm:
- Giá thành cao: So với các loại súng hàn TIG khác có công suất thấp hơn, TIG QQ 300 có giá thành cao hơn khoảng 25-30%. Đây có thể là rào cản đối với các xưởng quy mô nhỏ hoặc thợ cá nhân.
- Yêu cầu kỹ thuật cao: Để khai thác tối đa hiệu suất của TIG QQ 300, người sử dụng cần có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về hàn TIG. Điều này có thể gây khó khăn cho người mới bắt đầu.
- Giới hạn đối với vật liệu siêu dày: Mặc dù TIG QQ 300 có khả năng xử lý các vật liệu dày, nhưng đối với các ứng dụng đòi hỏi hàn vật liệu dày trên 15mm (0,59 inch), có thể cần sử dụng các phương pháp hàn khác hoặc kết hợp nhiều lần đi qua.
- Kích thước cáp lớn: Mặc dù chiều dài cáp 4,5m mang lại tính linh hoạt, nhưng đôi khi có thể gây cản trở trong không gian làm việc hẹp.
- Tiêu thụ khí bảo vệ cao: So với một số phương pháp hàn khác, TIG nói chung và TIG QQ 300 nói riêng tiêu thụ lượng khí bảo vệ cao hơn, dẫn đến chi phí vận hành tăng lên.
Theo ý kiến của ông Nguyễn Văn Thành, chuyên gia hàn với 20 năm kinh nghiệm tại Tổng Công ty Cơ khí Giao thông Vận tải: “TIG QQ 300 là thiết bị hàn chất lượng cao, đặc biệt phù hợp với các công việc yêu cầu độ chính xác và thẩm mỹ. Tuy nhiên, cần cân nhắc chi phí đầu tư ban đầu và yêu cầu về kỹ năng người sử dụng.”
Sau khi cân nhắc các ưu và nhược điểm này, nếu bạn quyết định TIG QQ 300 là lựa chọn phù hợp, phần tiếp theo sẽ hướng dẫn bạn cách chọn mua sản phẩm chất lượng.
Các phụ kiện và linh kiện liên quan đến TIG QQ 300
Để tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của TIG QQ 300, việc sử dụng các phụ kiện và linh kiện phù hợp là rất quan trọng. Dưới đây là danh sách các phụ kiện thiết yếu cùng với vai trò của chúng:
Điện cực vonfram
Điện cực vonfram là thành phần quan trọng nhất của súng hàn TIG, có nhiệm vụ dẫn dòng điện để tạo ra hồ quang. TIG QQ 300 tương thích với nhiều loại điện cực vonfram khác nhau:
- Vonfram Thoria (màu đỏ): Phù hợp cho hàn DC với thép carbon và thép không gỉ, có khả năng chịu dòng điện cao.
- Vonfram Ceria (màu cam): Tốt cho dòng điện thấp, phù hợp với hàn vật liệu mỏng.
- Vonfram Lanthan (màu xanh lá): Đa năng, phù hợp với cả AC và DC, có tuổi thọ cao.
- Vonfram Zirconia (màu xám): Lý tưởng cho hàn AC, đặc biệt là hàn nhôm và hợp kim nhôm.
Chọn loại điện cực phù hợp với vật liệu hàn sẽ giúp tăng 30-40% chất lượng mối hàn và giảm đáng kể tỷ lệ lỗi.
Chụp kẹp và vòi phun khí
Chụp kẹp (Collet) và vòi phun khí (Nozzle) đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng điện cực và phân phối khí bảo vệ:
- Chụp kẹp: Có nhiều kích cỡ khác nhau (1,6mm, 2,4mm, 3,2mm, 4,0mm) tương ứng với đường kính của điện cực. Việc chọn đúng kích thước giúp cố định điện cực chắc chắn, đảm bảo dòng điện ổn định.
- Vòi phun khí: Có các kích cỡ từ #4 đến #12, quyết định diện tích vùng được bảo vệ bởi khí. Vòi phun ceramic thường được sử dụng cho công việc tiêu chuẩn, trong khi vòi phun alumina được ưa chuộng cho các ứng dụng nhiệt độ cao.
Nắp che và thân súng
Nắp che (Back Cap) và thân súng (Torch Body) tạo nên cấu trúc chính của TIG QQ 300:
- Nắp che: Có hai loại chính – dài và ngắn. Nắp che dài cho phép điều chỉnh điện cực dễ dàng, trong khi nắp ngắn cung cấp khả năng tiếp cận tốt hơn trong không gian hẹp.
- Thân súng: Là phần chính của mỏ hàn, chứa các kênh dẫn khí và dòng điện. Thân súng của TIG QQ 300 được làm từ hợp kim nhôm cao cấp, nhẹ nhưng bền.
Dây hàn và vật liệu phụ
Dây hàn (Filler Rod) được sử dụng để bổ sung kim loại vào mối hàn:
- Dây hàn thép carbon (ER70S-2, ER70S-6): Cho hàn thép thông thường.
- Dây hàn thép không gỉ (ER308L, ER316L): Cho hàn thép không gỉ các loại.
- Dây hàn nhôm (ER4043, ER5356): Cho hàn nhôm và hợp kim nhôm.
- Dây hàn đồng (ERCu): Cho hàn đồng và hợp kim đồng.
Việc lựa chọn đúng dây hàn phù hợp với vật liệu cơ bản là yếu tố quyết định đến chất lượng mối hàn.
Thiết bị bảo trì và vệ sinh
Để duy trì hiệu suất tối ưu của TIG QQ 300, các dụng cụ bảo trì sau đây là cần thiết:
- Bộ mài điện cực: Giúp duy trì hình dạng đầu điện cực, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hồ quang.
- Bộ vệ sinh vòi phun: Loại bỏ tạp chất và cặn bám trên vòi phun khí, đảm bảo luồng khí ổn định.
- Cờ lê và kìm chuyên dụng: Phục vụ cho việc tháo lắp các bộ phận khi bảo trì.
Theo tài liệu từ Viện Hàn Việt Nam, việc bảo trì định kỳ thiết bị hàn TIG có thể kéo dài tuổi thọ thiết bị lên đến 40% và giảm 25% chi phí sửa chữa đột xuất.
Các phụ kiện này có thể mua từ cùng nhà cung cấp TIG QQ 300 hoặc từ các cửa hàng chuyên dụng về thiết bị hàn như Thành Đạt, Tân Phát, hoặc các sàn thương mại điện tử uy tín. Giá cả dao động từ vài chục đến vài trăm nghìn đồng tùy loại phụ kiện.
Hiểu và đầu tư đúng vào các phụ kiện chất lượng cao sẽ giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất làm việc của TIG QQ 300, đồng thời kéo dài tuổi thọ của thiết bị, tiết kiệm chi phí dài hạn.
Một số câu hỏi thường gặp về TIG QQ 300
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về TIG QQ 300 mà nhiều người dùng quan tâm, kèm theo câu trả lời chi tiết để giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm này.
TIG QQ 300 có thể hàn những loại kim loại nào?
TIG QQ 300 có khả năng hàn đa dạng các loại kim loại bao gồm thép carbon, thép không gỉ, nhôm, đồng, titan và nhiều hợp kim khác. Đặc biệt, thiết bị này phát huy hiệu quả tối đa khi hàn các kim loại mỏng đến trung bình (từ 0,5mm đến 10mm). Để có kết quả tốt nhất, cần điều chỉnh thông số phù hợp với từng loại vật liệu cụ thể. Ví dụ, khi hàn nhôm thường sử dụng dòng AC với tần số cao, trong khi hàn thép không gỉ thường sử dụng dòng DC với cực âm ở điện cực.
TIG QQ 300 có khả năng chống nước không?
TIG QQ 300 không hoàn toàn chống nước (không đạt tiêu chuẩn IP68) nhưng có khả năng chống ẩm và chịu được môi trường ẩm ướt ở mức độ vừa phải (đạt tiêu chuẩn IP54). Thiết bị được thiết kế với lớp vỏ cách điện chất lượng cao giúp bảo vệ các thành phần bên trong khỏi bụi bẩn và độ ẩm. Tuy nhiên, không nên sử dụng TIG QQ 300 trong môi trường mưa nặng hạt hoặc ngâm trong nước. Trong trường hợp làm việc trong môi trường ẩm ướt, bạn nên có biện pháp che chắn bổ sung để bảo vệ thiết bị.
Chu kỳ làm việc 60% của TIG QQ 300 nghĩa là gì?
Chu kỳ làm việc 60% ở mức 300A có nghĩa là trong một chu kỳ 10 phút, TIG QQ 300 có thể hoạt động liên tục ở công suất tối đa 300A trong 6 phút, sau đó cần 4 phút để làm mát trước khi tiếp tục sử dụng ở công suất tối đa. Đây là thông số quan trọng cần lưu ý để tránh quá nhiệt và đảm bảo tuổi thọ của thiết bị. Nếu sử dụng ở công suất thấp hơn, chu kỳ làm việc có thể tăng lên. Ví dụ, ở mức 200A, chu kỳ làm việc có thể đạt tới 100%, cho phép sử dụng liên tục không cần thời gian nghỉ.
Làm thế nào để kéo dài tuổi thọ của TIG QQ 300?
Để kéo dài tuổi thọ của TIG QQ 300, bạn nên thực hiện các biện pháp sau:
- Bảo trì định kỳ: Vệ sinh vòi phun, thay thế các bộ phận bị mòn như chụp kẹp và điện cực khi cần thiết.
- Tuân thủ chu kỳ làm việc: Không sử dụng thiết bị quá mức công suất cho phép và thời gian quy định.
- Bảo quản đúng cách: Khi không sử dụng, cất giữ trong môi trường khô ráo, tránh va đập mạnh.
- Sử dụng khí bảo vệ chất lượng cao: Khí không tinh khiết có thể làm giảm tuổi thọ của các bộ phận.
- Kiểm tra định kỳ các kết nối: Đảm bảo các đầu nối điện và khí luôn chắc chắn, không bị lỏng.
Theo kinh nghiệm của các chuyên gia, việc tuân thủ các biện pháp này có thể kéo dài tuổi thọ của TIG QQ 300 lên đến 5-7 năm trong điều kiện sử dụng thương mại.
TIG QQ 300 có thể sử dụng với máy hàn TIG nào?
TIG QQ 300 có tính tương thích cao và có thể kết nối với hầu hết các máy hàn TIG hiện đại có công suất từ 200A trở lên. Thiết bị này sử dụng đầu kết nối chuẩn 35-50 phù hợp với các thương hiệu phổ biến như Jasic, Hồng Ký, Lincoln Electric, Miller, ESAB và Kemppi. Tuy nhiên, với một số máy hàn cũ hoặc không chuẩn, có thể cần sử dụng bộ chuyển đổi đầu kết nối (adapter). Trước khi mua, bạn nên kiểm tra tính tương thích với máy hàn hiện có hoặc tham khảo ý kiến từ nhà cung cấp.
Có thể sử dụng TIG QQ 300 để hàn liên tục trong các ca sản xuất dài không?
Có thể sử dụng TIG QQ 300 trong các ca sản xuất dài nếu tuân thủ đúng chu kỳ làm việc và điều chỉnh công suất phù hợp. Đối với các xưởng sản xuất 24/7, nên cân nhắc sử dụng TIG QQ 300 ở công suất khoảng 200-250A để đạt chu kỳ làm việc cao hơn, hoặc luân phiên sử dụng 2-3 súng hàn để đảm bảo liên tục sản xuất trong khi vẫn bảo vệ tuổi thọ thiết bị. Nhiều doanh nghiệp sản xuất tại Bắc Ninh và Hải Phòng đã áp dụng phương pháp này hiệu quả trong các dây chuyền sản xuất liên tục.
Những câu hỏi và trả lời trên đây cung cấp thông tin hữu ích cho người dùng TIG QQ 300, từ người mới bắt đầu đến thợ hàn chuyên nghiệp. Nếu bạn có thêm thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ với nhà cung cấp hoặc tham khảo ý kiến từ cộng đồng thợ hàn chuyên nghiệp.
Kết luận
TIG QQ 300 là một thiết bị hàn TIG chất lượng cao với công suất tối đa 300A, mang đến giải pháp hàn chuyên nghiệp cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Qua bài viết này, chúng ta đã khám phá định nghĩa, ứng dụng, thông số kỹ thuật cũng như ưu nhược điểm của sản phẩm này.
Điểm nổi bật của TIG QQ 300 là khả năng tạo ra mối hàn chất lượng cao trên nhiều loại vật liệu, từ thép carbon, thép không gỉ đến nhôm và các hợp kim đặc biệt. Với thiết kế công thái học, trọng lượng nhẹ và hệ thống tản nhiệt hiệu quả, thiết bị này phù hợp với cả các xưởng gia công quy mô nhỏ lẫn các nhà máy sản xuất công nghiệp lớn.
Tuy nhiên, để khai thác tối đa hiệu suất và tuổi thọ của TIG QQ 300, người dùng cần có kiến thức cơ bản về kỹ thuật hàn TIG, hiểu rõ các thông số kỹ thuật và chọn đúng phụ kiện phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Ngoài ra, việc mua sắm từ các nhà phân phối uy tín, kiểm tra kỹ lưỡng sản phẩm trước khi mua và chú ý đến chính sách bảo hành, bảo trì là những yếu tố quan trọng để đảm bảo đầu tư hiệu quả.
Trong bối cảnh ngành công nghiệp sản xuất và gia công kim loại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, TIG QQ 300 là công cụ đắc lực giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng năng suất lao động và đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng khắt khe của thị trường trong nước và quốc tế.
Liên hệ ngay chúng tôi để được tư vấn miễn phí:
Trụ sở: 52 Trần Văn Danh, Phường Tân Bình, TP.HCM
Cửa hàng HCM: 544 Trường Chinh, Phường Đông Hưng Thuận, TP.HCM
Chi nhánh Vũng Tàu: 1222 Đường Độc Lập (QL51), Phường Phú Mỹ, TP.HCM
Hotline: 0933 960 585
Website: www.jasicvietnam.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.